Có 1 kết quả:
解剖麻雀 jiě pōu má què ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ
jiě pōu má què ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to dissect a sparrow; fig. a preliminary test on a small sample
Bình luận 0
jiě pōu má què ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0